X-Tech Genius
  • THỦ THUẬTHOT
  • HƯỚNG DẪN
  • GIẢI NGHĨA
  • KIẾN THỨC
Không có kết quả
Xem tất cả các kết quả
  • THỦ THUẬTHOT
  • HƯỚNG DẪN
  • GIẢI NGHĨA
  • KIẾN THỨC
Không có kết quả
Xem tất cả các kết quả
X-Tech Genius
Không có kết quả
Xem tất cả các kết quả

Ổ (C:) bị đầy: +8 cách khắc phục & giải phóng dung lượng ổ đĩa

Nguyễn Công Phúc bởi Nguyễn Công Phúc
05/04/2025
trong Hướng dẫn
A A
0
Ổ C bị đầy
0
LƯỢT CHIA SẺ
FacebookTwitterPinterestLinkedinThreads

Ổ (C:) đầy không chỉ khiến máy tính chạy chậm, giật lag, mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất dữ liệu hoặc thậm chí là hư hỏng phần cứng. Vậy, nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này và làm thế nào để giải quyết nó? Hãy cùng theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời!

Ghi chú: Hướng dẫn trong bài áp dụng cho Windows 7, Windows 8/8.1, Windows 10 và Windows 11.
Mục lục
  1. Nguyên nhân khiến ổ (C:) bị đầy
  2. Cách giải phóng dụng lượng ổ (C:) bị đầy
    1. I. Giải phóng dung lượng máy tính
    2. II. Di chuyển dữ liệu sang ổ đĩa khác
    3. III. Nén dữ liệu để giải phóng dung lượng
      1. 1. Sử dụng tính năng nén phân vùng NTFS tích hợp trên Windows
      2. 2. Sử dụng phần mềm nén file
      3. 3. Nén giảm dung lượng & chất lượng file media
    4. IV. Xóa file hiberfil.sys và pagefile.sys (không khuyến nghị)
    5. V. Tắt System Restore (Khôi phục Hệ thống)
    6. VI. Chia lại dung lượng các phân vùng hoặc gộp ổ đĩa
      1. 1. Sử dụng công cụ Disk Management
      2. 2. Sử dụng phần mềm phân vùng ổ cứng của bên thứ 3
    7. VII. Xóa phân vùng phục hồi (Recovery Partition)
    8. VIII. Xóa file cập nhật Windows cũ
  3. Cần lưu ý những gì để phòng tránh ổ (C:) bị đầy?

Nguyên nhân khiến ổ (C:) bị đầy

Có nhiều nguyên nhân khiến ổ (C:) bị đầy, bao gồm:

  • Cài đặt quá nhiều ứng dụng/phần mềm: Khi bạn cài đặt ứng dụng/phần mềm, các tập tin của chúng sẽ được lưu trữ trong ổ (C:). Theo thời gian, khi có nhiều phần mềm mà không còn sử dụng nữa và không được xóa bỏ, dung lượng ổ (C:) sẽ bị đầy.
  • Tải xuống nhiều tệp tin không cần thiết: Theo mặc định, Ổ (C:) được sử dụng để lưu trữ thư mục “Downloads”. Trong quá trình sử dụng, nếu bạn tải xuống quá nhiều file từ trình duyệt mà không xóa bỏ sau khi sử dụng thì ổ (C:) sẽ nhanh chóng bị đầy.
  • Lưu trữ tệp tin cá nhân trên ổ (C:): Hình ảnh, video, tài liệu,… là những dữ liệu cá nhân lớn chiếm dung lượng ổ cứng. Nếu bạn lưu trữ quá nhiều dữ liệu cá nhân, đặc biệt là những file dung lượng lớn, ổ (C:) sẽ nhanh chóng bị đầy.
  • Virus và phần mềm độc hại: Virus có thể tạo ra các tệp tin rác hoặc chiếm dụng dung lượng ổ (C:) để lưu trữ mã độc hại.
  • Lưu trữ nhiều file rác, file tạm: Trong quá trình sử dụng máy tính, Windows sẽ tạo ra các tệp tin tạm thời và tệp tin rác để lưu trữ các hoạt động của bạn. Tuy nhiên, nếu các tệp tin này không được dọn dẹp thường xuyên, chúng có thể tích tụ và chiếm dung lượng ổ (C:).
  • Hệ điều hành tự động tạo file log, file hệ thống, file update: Windows thường xuyên cập nhật các bản vá lỗi và bản cập nhật bảo mật. Các phiên bản backup không dùng sẽ chiếm một phần dung lượng ổ (C:).
  • Ổ cứng dung lượng thấp: Ổ cứng dung lượng thấp có thể dẫn đến tình trạng ổ (C:) bị đầy, đặc biệt là đối với nhưng ổ từ dưới 120GB. Khi dung lượng ổ cứng bị giới hạn, việc cài thêm phần mềm/game sẽ trở nên khó khăn và có thể dẫn đến ổ cứng nhanh bị báo đỏ.
  • Thùng rác không được dọn dẹp: Khi bạn xóa tệp tin, chúng sẽ được chuyển vào thùng rác. Tuy nhiên, thùng rác sẽ không tự động dọn dẹp, vì vậy nếu bạn không dọn sạch thùng rác, các tệp tin đã xóa sẽ vẫn sẽ chiếm dung lượng ổ (C:).

Cách giải phóng dụng lượng ổ (C:) bị đầy

Ổ (C:) bị đầy có thể khiến máy tính chạy chậm, gây ra lỗi và làm bạn khó chịu. Dưới đây là một số cách giải phóng dung lượng ổ (C:):

I. Giải phóng dung lượng máy tính

Dọn rác máy tính

Bằng cách thực hiện các biện pháp dọn dẹp máy tính, bạn có thể giải phóng dung lượng ổ cứng, cải thiện hiệu suất máy tính và có thêm không gian lưu trữ cho các tệp quan trọng của mình.

II. Di chuyển dữ liệu sang ổ đĩa khác

Di chuyển dữ liệu sang ổ đĩa khác là cách hiệu quả để giải phóng dung lượng ổ (C:). Vì vậy, nếu ổ cứng của bạn có các phần vùng khác nhau (ví dụ như ổ (D:), ổ (E:), ổ (F:),…) thì có thể chuyển bớt các dữ liệu sang để cải thiện hiệu suất hệ thống. Các tệp dữ liệu lớn đa phần đều nằm ở thư mục “C:\Games” hoặc một số khác nằm ở “C:\Users\cauch“. Bạn có thể di chuyển được hầu hết các thư mục này bằng cách nhấn chuột phải vào chúng rồi chọn Cut (Ctrl + X), sau đó Paste (Ctrl + V) vào ổ (D:) ( hoặc E và F nếu có).

III. Nén dữ liệu để giải phóng dung lượng

Nén dữ liệu là cách hữu ích để giảm dung lượng file và thư mục, từ đó giải phóng không gian ổ cứng mà không cần xóa file. Dưới đây là hai cách nén dữ liệu phổ biến trên Windows:

1. Sử dụng tính năng nén phân vùng NTFS tích hợp trên Windows

Phương pháp này phù hợp để nén toàn bộ ổ đĩa, phân vùng hoặc thư mục, đặc biệt là những dữ liệu ít sử dụng.

Ưu điểm:

  • Tích hợp sẵn trong Windows, không cần cài đặt phần mềm.
  • Dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Có thể làm giảm hiệu suất hệ thống, đặc biệt là với máy tính cấu hình thấp.
  • Không hiệu quả với một số loại file như file nén (.zip, .rar), file ảnh (.jpg, .png) hay file video (.mp4, .avi).

Nén phân vùng NTFS

Cách thực hiện:

Bước 1: Mở File Explorer và tìm đến ổ đĩa, phân vùng bạn muốn nén. Nhấp chuột phải vào đối tượng và chọn Properties.

Bước 2: Trong tab General, tích vào ô Compress this drive to save disk space để nén toán bộ phân vùng sau đó nhấn Apply > OK để xác nhận.

2. Sử dụng phần mềm nén file

Phương pháp này phù hợp để nén các file hoặc thư mục cụ thể, đặc biệt là những file có dung lượng lớn như file tài liệu, file nhạc, file video,…

Ưu điểm:

  • Hiệu quả nén cao hơn so với nén NTFS.
  • Hỗ trợ nhiều định dạng file nén khác nhau (.zip, .rar, .7z,…).
  • Cho phép tùy chỉnh mức độ nén và mật khẩu bảo vệ.

Nhược điểm:

  • Cần cài đặt phần mềm nén file.
  • Phải giải nén file trước khi sử dụng.

Cách thực hiện:

Bước 1: Tải và cài đặt phần mềm nén file như 7-Zip hoặc WinRAR.

Bước 2: Nhấp chuột phải vào file hoặc thư mục muốn nén, chọn 7-Zip hoặc WinRAR (tùy vào phần mềm đã cài đặt) trong menu ngữ cảnh.

Bước 3: Chọn định dạng file nén, mức độ nén và các tùy chọn khác (nếu muốn), nhấn OK để bắt đầu nén.

Lưu ý: Trước khi nén dữ liệu, hãy sao lưu dữ liệu quan trọng để phòng trường hợp xảy ra lỗi. Sau khi nén file, hãy xóa file gốc để tránh lãng phí dung lượng.

3. Nén giảm dung lượng & chất lượng file media

Nén giảm chất lượng file media là quá trình giảm dung lượng file video, audio hay hình ảnh bằng cách loại bỏ một số dữ liệu. Việc này giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ, băng thông và thời gian truyền tải. Tuy nhiên, quá trình nén cũng có thể làm giảm chất lượng file gốc. Do đó, bạn cần cân nhắc mức độ nén mà mình mong muốn như:

  • Nén không mất dữ liệu (Lossless): Giữ nguyên chất lượng file gốc, nhưng tỉ lệ nén thấp. Phù hợp cho trường hợp cần giữ nguyên chất lượng (ví dụ file thiết kế, ảnh RAW).
  • Nén mất dữ liệu (Lossy): Loại bỏ một phần dữ liệu để đạt tỉ lệ nén cao hơn. Phù hợp cho nhu cầu lưu trữ thông thường, chia sẻ trên mạng xã hội.

Có nhiều cách để nén giảm chất lượng file media, cả trực tuyến và ngoại tuyến. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

Nén ảnh

  1. Nén ảnh:
    • Giảm kích thước ảnh bằng cách sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh như Photoshop, GIMP mà vẫn giữ được chất lượng.
    • Nén giảm chất lượng ảnh bằng các công cụ trực tuyến như https://imagecompressor.com/vi/ (JPG), https://tinypng.com/ (PNG) hoặc https://www.iloveimg.com/vi/nen-anh/nen-anh-gif (GIF).
    • Thay đổi định dạng ảnh từ PNG sang JPG hoặc GIF để giảm dung lượng.
  2. Nén video:
    • Giảm độ phân giải video có kích thước lớn, ví dụ như từ 4K xuống 1080p hoặc 720p để giảm dung lượng.
    • Cắt bớt và loại bỏ phần video không cần thiết, dư thừa, không quan trọng.
    • Thay đổi định dạng video từ MP4 sang FLV hoặc WMV để giảm dung lượng.
    • Sử dụng dịch vụ nén video trực tuyến như https://www.veed.io/vi-VN/cac-cong-cu/nen-video.
  3. Nén âm thanh:
    • Giảm bit rate âm thanh từ 320kbps xuống 128kbps hoặc 64kbps để giảm dung lượng.
    • Thay đổi định dạng âm thanh từ MP3 sang AAC hoặc WMA để giảm dung lượng.
    • Sử dụng dịch vụ nén âm thanh trực tuyến như https://products.aspose.app/audio/vi/compress/m4a.

IV. Xóa file hiberfil.sys và pagefile.sys (không khuyến nghị)

Ghi chú: Để hiển thị file hiberfil.sys và pagefile.sys, bạn cần phải vào File Explorer, tìm và nhấn vào dấu “…” rồi chọn Options. Tại cửa sổ Folder Options, hãy chuyển sang tab View sau đó chọn “Show hidden files, folders, and drives” và bỏ tích ô “Hide protected operating system files (Recommended)“. Cuối cùng, nhấn vào Apply > OK để hoàn tất, bạn sẽ thấy file hiberfil.sys và pagefile.sys nằm trong ổ (C:).

Cả hiberfil.sys và pagefile.sys đều là những file hệ thống quan trọng đối với Windows.

  1. Đối với hiberfil.sys (Hibernate): Là một trạng thái tiết kiệm năng lượng trên Windows cho phép bạn tắt máy tính nhưng vẫn giữ nguyên trạng thái làm việc hiện tại, dữ liệu được lưu trên ổ cứng bởi file “hiberfil.sys”. Khi bạn khởi động lại máy tính, mọi ứng dụng, tài liệu và file bạn đang sử dụng sẽ được khôi phục lại y nguyên như lúc trước khi thực hiện Hibernate (Ngủ đông). Dung lượng file hiberfil.sys thường khá lớn, khi xóa đi thì tính năng Hibernate sẽ bị vô hiệu hóa khiến bạn không thể sử dụng nó nữa.
  2. Đối với pagefile.sys (RAM ảo): RAM ảo (Virtual Memory) là một phần dung lượng ổ cứng được sử dụng như một bộ nhớ mở rộng cho RAM vật lý của máy tính. Khi RAM vật lý không đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng, Windows sẽ sử dụng RAM ảo để lưu trữ các ứng dụng và dữ liệu tạm thời, giúp máy tính có thể chạy nhiều chương trình hơn. Dung lượng file pagefile.sys khá lớn, thường lên tới vài GB. Việc xóa file này có thể dẫn đến tràn RAM (các tác vụ sử dụng sẽ tự tắt), đặc biệt khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc.

Để thực hiện xóa hiberfil.sys, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Mở Command Prompt (CMD) với quyền Administrator.

Bước 2: Nhập lệnh powercfg -h off rồi nhấn Enter.

Còn đối với pagefile.sys, bạn hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Nhập sysdm.cpl vào thanh tìm kiếm rồi click vào nó để mở cửa sổ System Properties.

Bước 2: Chuyển đến tab Advanced, trong mục Performance bạn hãy nhấp vào “Settings…“.

Bước 3: Tại cửa sổ Performance Options bạn hãy chuyển sang tab Advanced, mục Virtual Memory nhấp vào “Change…“.

Bước 4: Bỏ tích mục Automatically manage paging file size for all drives rồi chọn No paging file, sau đó nhấn Set > OK.

Sau khi thực hiện xong các bước trên, bạn hãy restart lại máy tính để hệ thống áp dụng các thay đổi.

V. Tắt System Restore (Khôi phục Hệ thống)

System Restore (Khôi phục Hệ thống) là một tính năng trong Windows cho phép người dùng khôi phục trạng thái máy tính của họ về thời điểm trước đó. Nó hoạt động bằng cách tạo các điểm khôi phục, là những ảnh chụp nhanh của các tệp hệ thống và sổ đăng ký Windows.

Chức năng của System Restore

Khi máy tính của bạn gặp sự cố, chẳng hạn như sau khi cài đặt phần mềm bị lỗi, driver bị xung đột, hoặc thậm chí là bị nhiễm virus, bạn có thể sử dụng System Restore để khôi phục lại hệ thống về một điểm khôi phục trước đó, từ đó khắc phục sự cố.

Dẫu vậy, System Restore không phải lúc nào cũng có thể giải quyết được sự cố hệ thống của bạn. Đây cũng không phải là cách hiệu quả để xử lý các sự cố phức tạp. Do đó, bạn hoàn toàn có thể xóa các điểm khôi phục để lấy lại dung lượng ổ cứng. Để, thực hiện, bạn hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Mở ứng dụng Settings, chọn System > About rồi nhấn vào mục System protecion.

Bước 2: Tại cửa sổ System Properties, bạn chuyển sang tab System Protection.

Bước 3: Mục này sẽ hiển thị các phân vùng đang sử dụng tính năng khôi phục hệ thống ở trạng thái “On” (ví dụ Local Disk (C:) (System) trạng thái On hoặc Off). Bạn nhấp vào phân vùng muốn tắt System Restore rồi chọn “Configure…“.

Bước 4: Tại cửa sổ vừa mở, bạn tích chọn Disable system protection, sau đó kéo thanh Disk Space Usage sang bên trái (mức thấp nhất) rồi nhấn nút Delete phần “Delete all restore points for this drive.“.

Bước 5: Sau đó bạn chỉ cần nhấn Apply > OK rồi khởi động lại máy tính để áp dụng các thay đổi.

VI. Chia lại dung lượng các phân vùng hoặc gộp ổ đĩa

Để tối ưu hóa việc lưu trữ và sử dụng ổ cứng, bạn hoàn toàn có thể thực hiện 1 trong 2 phương pháp sau:

  • Chia lại dung lượng phân vùng: Đây là thao tác thay đổi kích thước của một phân vùng ổ cứng hiện có mà không làm mất dữ liệu. Bạn có thể thu hẹp một phân vùng để tạo không gian trống chưa được phân bổ, sau đó sử dụng không gian trống này để mở rộng một phân vùng khác hoặc tạo một phân vùng mới.
  • Gộp ổ đĩa: Thao tác này kết hợp hai hoặc nhiều phân vùng liền kề trên cùng một ổ cứng thành một phân vùng lớn hơn. Dữ liệu từ tất cả các phân vùng được gộp sẽ được giữ nguyên, nhưng bạn sẽ chỉ có một phân vùng duy nhất sau khi gộp.

Có hai cách chính để chia lại dung lượng các phân vùng hoặc gộp ổ đĩa bao gồm:

1. Sử dụng công cụ Disk Management

Lưu ý: Với công cụ Disk Management, bạn không thể gộp hai phân vùng không liền kề nhau.

Disk Management là công cụ được tích hợp sẵn trong Windows, cho phép bạn dễ dàng quản lý các phân vùng ổ cứng mà không cần phần mềm bổ sung.

Bước 1: Gõ trên thanh tìm kiếm Windows diskmgmt.msc rồi nhấn Enter để mở Disk Management.

Bước 2: Để chia lại dung lượng phân vùng, bạn hãy nhấp chuột phải vào phân vùng bạn muốn chia lại rồi chọn Shrink Volume.

Bước 3: Nhập dung lượng bạn muốn thu nhỏ phân vùng vào ô Enter the amount of space to shrink in MB rồi nhấn Shrink.

Bước 4: Sau khi thu nhỏ phân vùng, dung lượng trống (Unallocated Space) sẽ xuất hiện bên cạnh phân vùng đã được thu nhỏ. Nhấp chuột phải vào dung lượng trống này chọn New Simple Volume.

Ghi chú: Nếu bạn muốn tăng thêm dung lượng trống cho ổ (C:) thì hãy chia phân vùng mới đủ lớn để sau này biến chúng thành ổ (D:).

Bước 5: Hãy chuyển hết dữ liệu của ổ (D:) sang phần vùng với vừa tạo. Phân vùng cũ sẽ hợp nhất với ổ (C:). Nhấp chuột phải vào phân vùng bạn muốn gộp rồi chọn Delete Volume, xác nhận việc xóa phân vùng.

Bước 6: Nhấp chuột phải vào phân vùng liền kề với dung lượng trống vừa được tạo, chọn Extend Volume. Làm theo hướng dẫn trong cửa sổ để gộp dung lượng trống vào phân vùng này.

2. Sử dụng phần mềm phân vùng ổ cứng của bên thứ 3

Có rất nhiều phần mềm giúp bạn phân vùng ổ cứng, cung cấp nhiều tính năng và tùy chọn hơn so với công cụ Disk Management. Một số phần mềm phổ biến bao gồm:

  • EaseUS Partition Master
  • Paragon Hard Disk Manager
  • MiniTool Partition Wizard

Cách sử dụng phần mềm phân vùng ổ cứng rất đơn giản. Bạn chỉ cần tải xuống và cài đặt phần mềm phân vùng ổ cứng mong muốn. Khởi chạy phần mềm và chọn ổ cứng bạn muốn chia lại dung lượng hoặc gộp ổ đĩa. Sau đó làm theo hướng dẫn của phần mềm để thực hiện thao tác mong muốn.

VII. Xóa phân vùng phục hồi (Recovery Partition)

Chức năng của phân vùng khôi phục
Tại sao lại cần đến phân vùng Recovery?
Lưu ý: Phân vùng phục hồi chứa các tệp tin cần thiết để khôi phục hệ điều hành về trạng thái ban đầu. Nếu xóa nó, bạn sẽ không thể sử dụng các tùy chọn khôi phục hệ thống có sẵn trên máy tính khi gặp sự cố nghiêm trọng.

Phân vùng phục hồi thường chiếm từ vài trăm MB cho đến vài chục GB dung lượng tùy vào kích thước ổ cứng và cách bạn sử dụng máy tính. Việc xóa phần vùng phục hồi sẽ giúp bạn có thêm không gian lưu trữ cho dữ liệu cá nhân hoặc cài đặt phần mềm. Để xóa phân vùng này, bạn hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Mở Command Prompt (CMD) với quyền Administrator.

Bước 2: Nhập lệnh diskpart rồi nhấn Enter để truy cập DISKPART.

Ghi chú: Nếu bạn có từ 2 ổ cứng trở lên thì hãy nhập tiếp lệnh list disk rồi nhấn Enter. Hệ thống sẽ liệt kê và hiển thị các ổ cứng hiện có trên Windows. Xác định ổ cứng bạn muốn thực hiện, bạn hãy nhập lệnh sel disk {số} (ví dụ: sel disk 2) để truy cập ổ cứng đó.

Bước 3: Bạn nhập lệnh list part để hiện thị các phân vùng hiện có trên ổ cứng.

Lưu ý: Hãy kiểm tra xem phân vùng Recovery Partition chiếm bao nhiêu dung lượng trên thiết bị để biết chính xác nó đang nằm ở vị trí nào. Bạn có thể gõ trên thanh tìm kiếm Windows diskmgmt.msc rồi nhấn Enter để mở Disk Management rồi đối chiếu.

Bước 4: Bạn hãy nhìn chữ Recovery xem nó đang ở Partition số mấy. Chẳng hạn đối với Partition 4 thì bạn hãy gõ lệnh sel part 4 rồi nhấn Enter.

Bước 5: Bạn nhập lệnh del part override rồi nhấn Enter. Nếu bạn nhìn thấy dòng chữ “DiskPart successfully deleted the selected partition.” là bạn đã xóa phân vùng Recovery thành công.

Sau khi đã xóa phân vùng Recovery, bạn cần phải hợp nhất phân vùng này lại giống như đã thực hiện ở cách số IV.

VIII. Xóa file cập nhật Windows cũ

Xóa các tệp cập nhật Windows cũ có thể giúp giải phóng dung lượng ổ đĩa, nhưng nó cũng có thể khiến bạn khó gỡ cài đặt các bản cập nhật Windows trong tương lai. Trước khi xóa các tệp cập nhật Windows cũ, bạn nên đảm bảo rằng bạn không cần chúng nữa. Nếu bạn không chắc chắn, tốt nhất bạn nên giữ lại chúng. Dưới đây là các bước thực hiện:

Bước 1: Mở Command Prompt (CMD) với quyền Administrator.

Bước 2: Nhập lệnh rmdir /S /Q C:\Windows\SoftwareDistribution\Download rồi nhấn Enter để thực thi.

Lệnh này sẽ xóa tất cả các tệp trong thư mục Download nằm trong thư mục SoftwareDistribution. Thư mục này chứa các tệp cập nhật Windows đã được tải xuống nhưng không còn được sử dụng.

Cần lưu ý những gì để phòng tránh ổ (C:) bị đầy?

Giữ cho ổ cứng của bạn trống trên 15%
Phải làm sao để hạn chế ổ (C:) bị đầy?

Để phòng tránh và hạn chế việc ổ (C:) bị đầy trong quá trình sử dụng, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Hạn chế cài đặt phần mềm mà không thường xuyên sử dụng.
  • Cân nhắc cài đặt phần mềm vào ổ đĩa khác ổ (C:).
  • Lưu trữ tệp tin, dữ liệu cá nhân trên phân vùng khác.
  • Sử dụng phần mềm dọn dẹp ổ cứng định kỳ.
  • Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive hoặc OneDrive.

Tóm lại, ổ (C:) bị đầy bất thường là một vấn đề thường gặp gây ra nhiều phiền toái, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và trải nghiệm của người dùng. Bằng cách hiểu nguyên nhân và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, từ việc thường xuyên dọn dẹp, tối ưu hóa dung lượng đến thay đổi thói quen lưu trữ, người dùng hoàn toàn có thể kiểm soát dung lượng trống cho ổ (C:) ở trạng thái tốt, đảm bảo cho hệ thống luôn vận hành trơn tru và hiệu quả. Hy vọng với những giải pháp được chia sẻ trong bài viết này, bạn đã có thể tự tin giải phóng dung lượng ổ (C:), tối ưu hóa hiệu suất máy tính và tận hưởng không gian lưu trữ thoải mái hơn.

Đánh giá bài viết
Chia sẻTweetPinChia sẻChia sẻ
Nguyễn Công Phúc
Administrator

Nguyễn Công Phúc

Mình là Phúc, Administrator của X-Tech Genius. Bằng tất cả niềm đam mê đối với công nghệ, mình mong rằng những chia sẻ trên X-Tech Genius sẽ mang đến giá trị tích cực và hữu ích cho các bạn độc giả.

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Lau màn hình máy tính

Cách vệ sinh & lau màn hình máy tính (Desktop) HIỆU QUẢ nhất

09/10/2025
Vệ sinh máy tính

Vệ sinh máy tính bàn (Desktop) HIỆU QUẢ tại nhà như thế nào?

09/10/2025
Nhiệt độ CPU bao nhiêu là bình thường?

Nhiệt độ CPU bao nhiêu là bình thường? Các yếu tố ảnh hưởng

19/09/2025
Kiểm tra nhiệt độ CPU

Kiểm tra nhiệt độ CPU máy tính/laptop với 3 cách đơn giản (tips)

14/09/2025
Cách kiểm tra Windows máy tính

Cách kiểm tra Windows máy tính phiên bản nào? 32 hay 64-bit?

08/09/2025
X-Tech Genius

Đơn giản… nhưng tối ưu hóa!

— Về X-Tech Genius —

GIỚI THIỆU

LIÊN HỆ

CHÍNH SÁCH BẢO MẬT

Email: cauchunhomrpi@gmail.com

— Thông tin khác —

KHUYẾN MÃI

DỊCH VỤ

DONATE ❤️

Bản quyền © 2023 X-Tech Genius - Xây dựng & phát triển bởi Nguyễn Công Phúc

Không có kết quả
Xem tất cả các kết quả
  • THỦ THUẬT
  • HƯỚNG DẪN
  • GIẢI NGHĨA
  • KIẾN THỨC

Bản quyền © 2023 X-Tech Genius - Xây dựng & phát triển bởi Nguyễn Công Phúc